Vivitek DH268
Mã SP
Hãng sản xuất
Giá: Liên hệ
Vivitek DH268 có độ phân giải Full HD (1920 x 1080), độ sáng 3.500 ANSI Lumens và tỷ lệ tương phản 15.000 : 1
Sản phẩm chính hãng
Bảo hành chính hãng
+ 24 Tháng cho thân máy, 12 Tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn
Đổi hàng trong 24h
+ 1 đổi 1 trong tháng đầu tiên nếu lỗi sản phẩm
Giao hàng toàn quốc
Giao hàng ngay sau 30 phút đặt hàng
Tổng quan
Vivitek DH268 có độ phân giải Full HD (1920 x 1080), sử dụng công nghệ DLP® và BrilliantColor ™ mang lại hình ảnh khác biệt, rực rỡ khi chiếu ra màn hình lớn. Vivitek DH268 có nhiều lựa chọn kết nối bao gồm hai cổng HDMI v1.4, độ sáng 3.500 ANSI Lumens và tỷ lệ tương phản 15.000: 1. Với trọng lượng nhẹ và kiểu dáng nhỏ gọn, Vivitek DH268 là sựa lựa chọn phù hợp cho các lớp học hay phòng họp cỡ nhỏ

Các tính năng chính
Công nghệ DLP® với BrilliantColor ™ cho chất lượng hình ảnh sống động và sắc nét
Cường độ sáng 3.500 ANSI lumen và tỷ lệ tương phản 15.000: 1 cho các bài thuyết trình rõ ràng, sắc nét và tươi sáng
Độ phân giải gốc Full HD (1920 x 1080) có thể hỗ trợ phân giải tối đa lên tới WUXGA (1920 x 1200)
Đầu vào Dual-HDMI cho nội dung độ nét cao với chất lượng cao
Thiết kế nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ chỉ 2,6 kg để dễ dàng mang theo
Tuổi thọ đèn dài tới 10.000 giờ giúp tiết kiệm chi phí sử dụng
Âm thanh đã sẵn sàng với loa âm thanh 2 watt kết hợp cổng audio-in và audio-out
Công nghệ DLP® với BrilliantColor ™ cho chất lượng hình ảnh sống động và sắc nét
Cường độ sáng 3.500 ANSI lumen và tỷ lệ tương phản 15.000: 1 cho các bài thuyết trình rõ ràng, sắc nét và tươi sáng
Độ phân giải gốc Full HD (1920 x 1080) có thể hỗ trợ phân giải tối đa lên tới WUXGA (1920 x 1200)
Đầu vào Dual-HDMI cho nội dung độ nét cao với chất lượng cao
Thiết kế nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ chỉ 2,6 kg để dễ dàng mang theo
Tuổi thọ đèn dài tới 10.000 giờ giúp tiết kiệm chi phí sử dụng
Âm thanh đã sẵn sàng với loa âm thanh 2 watt kết hợp cổng audio-in và audio-out

Thông số kỹ thuật
Công nghệ | 0.65” DLP® Technology |
Cường độ sáng | 3500 ANSI lumens |
Độ phân giải thực | 1080p (1,920 x 1,080) |
Độ phân giải tối đa | WUXGA (1920 x 1200) |
Độ tương phản | 15,000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 5,000 / 7,000 / 10,000 Hours (Normal/Eco./Dynamic Eco) |
Công suất bóng đèn | 210W |
Tiêu cự | 1.37 - 1.64 |
Kích thước hiển thị | 40" - 240" (đường chéo) |
Khoảng cách chiếu | 1.2m – 7.7m |
Ống kính | F#2.42 – 2.62, f=19.0 - 22.65mm |
Tỷ lệ zoom | 1.2x |
Keystone | ±40° theo chiều dọc |
Tần số quét | Ngang: 15 -102kHz Dọc: 23 - 120Hz |
Loa | 2W |
Tương thích máy tính | VGA (640 x 480) to WUXGA_RB(1920 x 1200) |
Tín hiệu video tương thích | NTSC, PAL, SECAM / 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p |
Cổng kết nối đầu vào | HDMI 1.4 x2 |
VGA in x2 | |
Video x1 | |
S-Video x1 | |
Audio in x 1 | |
Cổng kết nối đầu ra | VGA out x1 |
Audio out x1 | |
Cổng điều khiển | RS-232C x 1 |
USB Mini-Type B (Service) | |
Kích thước (WxDxH) | 331 x 244 x 105mm |
Trọng lượng | 2.6 kg |
Độ ồn | 31dB/28dB (Normal/Eco Mode) |
Nguồn điện | AC 100-240V, 50/60Hz |
Công suất | 240W (Normal Mode), 203W (Eco. Mode), <0.5W (Standby Mode) |
Bảo hành | 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước) |
Phụ kiện | Dây nguồn, dây VGA, điều khiển từ xa (có pin), Hướng dẫn sử dụng. |