Thông số kỹ thuật
- Công nghệ: DLP
- Độ phân giải thực: WXGA (1280 x 800)
- Cường độ sáng: 3600 ANSI lumen
- Khoảng cách chiếu: 0.6 – 1.9 m
- Tiêu cự: 0,49
- Kích thước hiển thị: 30 – 300 inch (đường chéo)
- Keystone: Điều chỉnh theo chiều dọc (±40°)
- Ống kính: Fixed Zoom
- Bóng đèn : 200 watt
- Tuổi thọ bóng đèn: 5.000 / 15.000 hours* (Normal / Super Eco)
- Chiều sâu màu sắc: 1.07 tỷ màu
- Độ tương phản: 22.000:1
- Tỷ lệ khung hình chiếu: 16:9 (native)
- Tần số quét: Ngang: 15K~102KHz. Dọc: 23~120Hz
- Tín hiệu tương thích : PC: Min (640 x 480) – Max (1920 x 1080). Mac: Min (640 x 480) – Max (1920 x 1080)
- Cổng kết nối: HDMI 1.4 x1, VGA in x2, VGA out x 1, Video x1, Audio in x1, Audio out x1, RS232, USB 2.0 type A x1, Mini USB x1
- Loa : 2W x1
- Điện áp: 100~240V (xoay chiều), 50-60Hz
- Công suất: 260W (lớn nhất) / <0.5W (chế độ chờ)
- Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ: 32–104º F (0–40º C). Độ ẩm: 0 – 90%
- Kích thước (W x H x D): 292 x 115 x 236 mm
- Trọng lượng: 2.6 kg
- Chế độ bảo hành: 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước)
- Đóng gói: 1 Máy Chiếu, Cáp Nguồn, Cáp VGA, Điều Khiển, Hướng Dẫn Sử Dụng, ViewSonic Wizard CD (with User Guide)
Liên hệ