Thương hiệu: Viewsonic
Chip xử lý hình ảnh (DMD): DC3
Độ phân giải thực: 1920×1080
Độ sáng: 5000 ANSI Lumens
Độ tương phản: 3.000.000:1
Màu sắc hiển thị: 1.07 tỷ màu
Loại nguồn sáng: Laser Phosphor
Tuổi thọ nguồn sáng: Lên tới 20.000 giờ (Chế độ thường)/ 30.000 giờ (Chế độ Eco)
Ống kính: F=2.5-3.26, f=20.911-32.62mm
Chênh lệch chiếu: 136%+/-5%
Tiêu cự: 1.4-2.24
Thu phóng quang học: 1.6X
Thu phóng kỹ thuật số: 0.8x-2.0x
Kích thước hiển thị: 30 – 300 inch (đường chéo)
Khoảng cách chiếu: 0.93-14.88m (100″@3.10m)
Chỉnh vuông hình (Keystone) : Chiều dọc ± 30º / Chiều ngang ± 30º/ Điểu chỉnh 4 góc/ Tự động chỉnh vuông hình
Phạm vi dịch chuyển ống kính (Lens Shift): Chiều dọc: +0%, -18%
Độ ồn (Chế độ thường/Chế độ Eco): 34/31dB
Độ trễ đầu vào : 49.9ms
Hỗ trợ độ phân giải: Từ VGA (640 x 480) đến 4K UHD (3840 x 2160)
Tương thích HDTV: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p, 4K UHD
Tần số quét: Ngang: 15K~102KHz; Dọc: 23~120Hz
Cổng kết nối: HDMI vào x2 (HDMI 2.0/ HDCP 2.2, HDMI 1.4/ HDCP 1.4); Audio (3.5mm) ra x1; USB -A (Cấp nguồn/dịch vụ) x1 (5V/1.5A); RS 232 x1; RJ45 x1
Loa: 15Wx2
Nguồn điện: AC 100-240V+/- 10%, 50/60Hz
Công suất tiêu thụ: 245W (Chế độ thường) / <0.5W (Chế độ chờ)
Nhiệt độ hoạt động: 0–40º C
Trọng lượng: 4.5kg
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao): 337x265x131.5mm
Ngôn ngữ: 27 ngôn ngữ – có tiếng Việt