Thông số kỹ thuật
Độ phân giải gốc: 3840×2160
Độ sáng: 2000 (ANSI Lumens)
Độ tương phản: 3000000:1
Display Color: 1.07 Billion Colors
Loại nguồn sáng: Laser Phosphor system
Light Source Life (hours) with Normal Mode: 20000
Đèn Watt: Nichia 74W x1
Ống kính: F=3.2, f=2.335mm
Chênh lệch chiếu: 140%+/-5%
Tỷ lệ chiếu: 0.22
Zoom quang học: Fixed
Kích cỡ hình: 65”-150″
Khoảng cách chiếu: 0.082m-0.520m
(100″@0.234m)
Tiếng ồn có thể nghe được (Normal): 32dB
Audible Noise (Eco): 30dB
Lưu trữ cục bộ: Total 32GB
(26GB available storage)
Độ trễ đầu vào: 40ms
Hỗ trợ độ phân giải: VGA(640 x 480) to
4K(3840 x 2160)
Tương thích HDTV: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p, 2160p
Tần số ngang: 15K-135KHz
Tốc độ quét dọc: 23-120Hz
Độ sáng: 2000 (ANSI Lumens)
Độ tương phản: 3000000:1
Display Color: 1.07 Billion Colors
Loại nguồn sáng: Laser Phosphor system
Light Source Life (hours) with Normal Mode: 20000
Đèn Watt: Nichia 74W x1
Ống kính: F=3.2, f=2.335mm
Chênh lệch chiếu: 140%+/-5%
Tỷ lệ chiếu: 0.22
Zoom quang học: Fixed
Kích cỡ hình: 65”-150″
Khoảng cách chiếu: 0.082m-0.520m
(100″@0.234m)
Tiếng ồn có thể nghe được (Normal): 32dB
Audible Noise (Eco): 30dB
Lưu trữ cục bộ: Total 32GB
(26GB available storage)
Độ trễ đầu vào: 40ms
Hỗ trợ độ phân giải: VGA(640 x 480) to
4K(3840 x 2160)
Tương thích HDTV: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p, 2160p
Tần số ngang: 15K-135KHz
Tốc độ quét dọc: 23-120Hz
- Đầu vào
AV in (3.5mm): 1
HDMI: 2
(HDMI 2.0, HDCP 1.4/2.2)
Âm thanh vào (Bluetooth): 1 (BT4.2)
USB Type A: 2
(USB2.0 Reader x2)
RJ45 Input (Internet): 1
Đầu vào Wifi: 1 (5Gn) - Đầu ra
Ngõ ra âm thanh (3,5mm): 1
Ngõ ra âm thanh (Bluetooth): 1 (BT4.2) Ngõ ra âm thanh
(HDMI ARC): 1
(Chia sẻ với Ngõ vào HDMI)
Loa: Khối lập phương 25W x2
(loa tweeter 10W + loa trầm 15W) x2
USB Loại A (Nguồn): 2
(USB2.0 – 5V / 1.5A x2,
chia sẻ với Đầu vào USB A)
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ