Thông số kỹ thuật
- Công nghệ: 0.65″ DLP
- Độ phân giải thực: WXGA (1280×800)
- Cường độ sáng: 3600 ANSI lumen
- Khoảng cách chiếu: 1-10.98m (100″ @ 3.34m)
- Tiêu cự: 1.55~1.70
- Kích thước hiển thị: 30 – 300 inch (đường chéo)
- Keystone: Điều chỉnh theo chiều dọc (±40°)
- Ống kính: 1.1x điều chỉnh zoom/ lấy nét bằng tay
- Bóng đèn : 200 watt
- Tuổi thọ bóng đèn: 5.000 / 15.000 hours* (Normal / Eco-mode)
- Chiều sâu màu sắc: 10 bits, 1.07 tỷ màu (10+10+10)
- Độ tương phản: 22.000:1
- Tỷ lệ khung hình chiếu: Auto/ 4:3/ 16:10/ Panorama/ 2.35:1/ Anamorphic
- Tần số quét: Ngang: 15K~102KHz
- Tín hiệu tương thích : PC: VGA (640 x 480) to WUXGA_RB (1920 x 1200). MAC: VGA (640 x 480) to WUXGA_RB (1920 x 1200)
- Cổng kết nối: HDMI 1.4 x1, VGA in x2, VGA out x1, Video x1, Audio in x1, Audio out x1, RS232, Mini USB x1
- Loa: 2W
- Điện áp: 100~240V (xoay chiều), 50-60Hz
- Công suất: 260W (lớn nhất) / <0.5W (chế độ chờ)
- Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ: 32–104º F (0–40º C)
- Kích thước (W x H x D): Thân máy: 294 x 218 x 110 mm
- Trọng lượng: Thân máy: 2.2 kg
- Chế độ bảo hành: 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước)
Liên hệ
Liên hệ