Thông số kỹ thuật
- Công nghệ: DLP Laser
- Độ phân giải thực: 1280×800 (WXGA)
- Cường độ sáng: 5200 ANSI lumen
- Tiêu cự: 0.241
- Khoảng cách chiếu: 0.43 m ~ 0.8 m
- Tỉ lệ phóng hình: 1.13~1.47
- Kích thước hiển thị: 80″ ~ 150″
- Keystone: Vertical (± 30º) / Horizontal (± 30º)
- Auto keystone: Auto keystone: Yes (Vertical)
- Ống kính: 1.3x
- Optical Offset: 137.6 +-5%
- Tuổi thọ nguồn sáng: 15,000 / 20,000 (Ecco mode) (hours)
- Màu hiển thị: 1.07B Color (R/G/B 10bit)
- Công nghệ xử lý màu sắc: SuperColor
- Tỉ lệ khung hình chiếu: Auto/4:3/16:9/16:10/Native
- Độ tương phản: 100,000:1
- Tần số quét: Ngang: 15K~102KHz. Dọc: 24~120Hz
- Cổng kết nối: VGA in x2, HDMI x2 (HDMI x1 / HDMI (MHL2.0) x1), S-Video In x1, Composite In x1, Audio In 3.5mm mini jack x1, Audio in RCA(L/R) x1, Audio Out 3.5mm mini jack x1, RCA(L/R) x1, Audio out RCA(L/R) x1, RS-232 x1, 3D VESA: x1, Mini type B x1, RJ45 x1, Micro USB Wire x1 (Power Charging), USB Type A x1 (Power Charging)
- Mã điều khiển từ xa: 8 mã
- Chức năng CEC: Có
- Tự động bật nguồn: Có (Khi cung cấp tín hiệu VGA, HDMI hoặc nguồn điện)
- Ngôn ngữ: 22 ngôn ngữ – có tiếng Việt
- Loa: 8Wx2
- Điện áp: 100~240V (xoay chiều), 50-60Hz
- Công suất: 450W (lớn nhất) / <0.5W (chế độ chờ)
- Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ:(5–40º C)
- Kích thước (W x D x H): 508 x 392 x165 mm
- Trọng lượng: 13.6kg
- Chế độ bảo hành: 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước)
Liên hệ