Thông số kỹ thuật
- Công nghệ: DLP Laser
- Độ phân giải thực: WUXGA (1920×1200)
- Cường độ sáng: 6000 ANSI lumen
- Khoảng cách chiếu: 1.24-7.43m
- Tỉ lệ phóng hình: 1.15-1.9
- Kích thước hiển thị: 50″-300″
- Keystone: Vertical (± 25º) / Horizontal (± 30º)
- Lens shift: V (+9.2%, -2.4%); H (+2.5%, -2.5%)
- Lens: F=2.45-3.13, f=17.23-27.9mm
- Optical Zoom: 1.65x
- Công suất bóng đèn: Laser Bank x 4
- Tuổi thọ nguồn sáng: 20000/30000 (Normal/Super Eco)
- Zoom kỹ thuật số: 1.0x-2.0x
- Projection Offset:: 0%
- Tỉ lệ khung hình chiếu: 16:10
- Độ tương phản: 3.000,000:1
- Tần số quét: Ngang: 15K~102KHz. Dọc: 23~120Hz
- Cổng kết nối: VGA in x1, HDMI x3, Composite In x1, Audio In 3.5mm mini jack x1, Audio in RCA(L/R) x1, Microphone in x1, VGA out x1, Audio Out 3.5mm mini jack x1, RS-232 x1, HDBaseT x1, 3D VESA: x1, USB Type Mini B (Services) x1, RJ45 x1, USB Type A x1 (Power Charging)
- Mã điều khiển từ xa: 8 mã
- Chức năng CEC: Có
- Tự động bật nguồn: Có (Khi cung cấp tín hiệu VGA, HDMI hoặc nguồn điện)
- Ngôn ngữ: 22 ngôn ngữ – có tiếng Việt
- Loa: 5Wx2
- Điện áp: 100~240V (xoay chiều), 50-60Hz
- Công suất: 280W (Normal) / <0.5W (chế độ chờ)
- Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ:(5–40º C)
- Kích thước (W x D x H): 360x440x161mm
- Trọng lượng: 11 kg
- Chế độ bảo hành: 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước)
Liên hệ