Thông số kỹ thuật
- Công nghệ: DLP Laser
- Độ phân giải thực: WUXGA (1920×1200)
- Cường độ sáng: 6000 ANSI lumen
- Khoảng cách chiếu: 0.88-14.09m
- Tỉ lệ phóng hình: 1.36-2.18
- Kích thước hiển thị: 30
- Keystone: Ngang:+/-40° , dọc:+/-40°
- Lens shift: Dọc +50%, -50% , Ngang +23%, -23%
- Lens: F=1.81-2.1, f=14.3-22.9mm
- Optical Zoom: 1.6x
- Công suất bóng đèn: Nichia 74W x2
- Tuổi thọ nguồn sáng: up to 20000
- Zoom kỹ thuật số: 0.8x-2.0x
- Projection Offset:: 0%
- Hỗ trợ độ phân giải: VGA(640 x 480) to 4K UHD (3840 x 2160)
- Độ tương phản: 3.000,000:1
- Tần số quét: Ngang: 15K-135KHz. Dọc: 23-120Hz
- Cổng kết nối: VGA in x1, HDMI x2, Composite In x1, S-Video: x1, Audio In 3.5mm mini jack x1, Audio in RCA(L/R) x1, VGA out x1, Audio Out 3.5mm mini jack x1, RS-232 x1, HDBaseT x1, 3D VESA: x1, 12V Trigger (3.5mm): x1, RJ45 x1, USB Type A x1 (Power Charging)
- Mã điều khiển từ xa: 8 mã
- Chức năng CEC: Có
- Tự động bật nguồn: Có (Khi cung cấp tín hiệu VGA, HDMI hoặc nguồn điện)
- Ngôn ngữ: 23 ngôn ngữ – có tiếng Việt
- Loa: 10Wx2
- Điện áp: 100~240V (xoay chiều), 50-60Hz
- Công suất: Normal: 450W, Standby: <0.5W
- Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ:(0–40º C)
- Kích thước (W x D x H): 405x305x145mm
- Trọng lượng: 6.5 kg
- Chế độ bảo hành: 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước)
Liên hệ