Thông số kỹ thuật
- Công nghệ: DLP® Technology
- Cường độ sáng: 300 LED lumens
- Độ phân giải thực: WVGA (854 x 480 )
- Độ phân giải tối đa: 1920 x 1080 (MAC® 1920 x 1080)
- Độ tương phản: 120.000:1
- Keystone: Theo chiều dọc: + 40°/ 40° ( điều chỉnh bằng tay, hoặc auto)
- Tuổi thọ bóng đèn: 30,000 giờ, bóng đèn LED
- Màu sắc: 1.07B Color (R/G/B 10bit)
- Tiêu cự: 1.2
- Kích thước hiển thị: 24 – 100 inch
- Khoảng cách chiếu: 0.64m-2.66m, (38″@1m)
- Tỷ lệ khung hình chiếu: 16:9 Native
- Bộ nhớ trong: Tổng 16 GB (12GB sử dụng)
- Loa: 3W x 2 (harman/kardon technology)
- Pin lưu điện: 12000mAh(4000mAh 3.7Vx3), (2.5hrs@Normal, 3hrs@Eco)
- Tương thích tín hiệu Video: 480i/ 480p/ 576i/ 576p/ 720p/ 1080i/ 1080p
- Các định dạng file hỗ trợ trình chiếu: DOCUMENTS: TXT/ DOC/ DOCX/ WPS/ XLS/ XLSX/ ET/ PPT/ PPTX/ DPS/ PPT/ PPTX/ DPS/ PDF/ VIDEO: .DIVX .AVI .MP4 .M4V .MOV .MKV .TS .TRP .TP .MTS .M2TS .VOB .MPG .MPEG. Ảnh: JPEG, BMP. Âm thanh: MP1/MP2/MP3, WAV, WMA, OGG, ADPCM-WAV, PCM-WAV
- Cổng kết nối: HDMI 1.4 x 1, USB type C 3.1 x 1 (5V/ 2A), USB type A x 1 (USB2.0 Reader), Micro SD (32GB, SDHC), USB type A x 1(USB2.0 – 5V/1A,, share with USB A Input), Audio out x1
- Kích thước (WxDxH): 151x126x40mm
- Trọng lượng: 0.7 Kg
- Nguồn điện: 100-240 VAC
- Công suất: 35W ( thường ); <0,5W chế độ chờ
Liên hệ