Thông số kỹ thuật
- Công nghệ: DLP
- Độ phân giải thực: WUXGA (1920×1200)
- Cường độ sang: 3500 ANSI lumen
- Khoảng cách chiếu: 1 – 10.7 m
- Tiêu cự: 1.5 ~ 1.7
- Kích thước hiển thị: 30 – 300 inch (đường chéo)
- Keystone: Điều chỉnh theo chiều dọc (±40°)
- Zoom: 1.1x điều chỉnh/lấy nét bằng tay
- Zoom kỹ thuật số: 0,8x – 2x
- Bóng đèn: 203 watt
- Tuổi thọ bóng đèn: 5.000 / 15.000 hours* (Normal / Dynamic Eco Mode)
- Chiều sâu màu sắc : 1.07 tỷ màu (R/G/B 10 bits)
- Độ tương phản: 12.000:1
- Tần số quét: Ngang: 15~102KHz, Dọc: 23~120Hz”
- Tín hiệu tương thích: PC: Max WUXGA (1920×1200); Min 640 x 480; MAC: Max WUXGA (1920×1200); Min 640 x 480
- Cổng kết nối vào: HDMI 1.4 x2, VGA in x1, 3.5mm Audio in x1
- Cổng kết nối ra: VGA out x1, 3.5mm Audio out x1
- Cổng điều khiển: RS232, Mini USB x1, USB type A x1
- Loa: 2W
- Điện áp: AC 100~240V +/- 10%, 50-60Hz
- Công suất: 260W (typical) / <0.5W (Standby)
- Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ: 32–104º F (0–40º C),
- Độ ẩm: 0-90%
- Kích thước(W x H x D): Thân máy: 332 x 135 x 261mm
- Trọng lượng: Thân máy: 3.6 kg
Liên hệ