Thông số kỹ thuật
- Công nghệ: DLP Technology
- Độ phân giải thực: WUXGA (1920×1200)
- Cường độ sáng: 4000 ANSI lumen
- Khoảng cách chiếu: 0.97m-10.66m
- Tỉ lệ phóng hình: 1.5-1.65
- Kích thước hiển thị: 30 – 300 inch (đường chéo)
- Keystone: Điều chỉnh theo chiều dọc (±40°)
- Ống kính: F=2.0~2.05, f=15.843-17.445mm (1.1x Optical Zoom)
- Zoom kỹ thuật số: 0.8x-2x
- Bóng đèn: 245 watt
- Tuổi thọ bóng đèn: 4.000 / 20.000 hours* (Normal / Dynamic Eco Mode)
- Màu hiển thị: 1.07 tỷ màu (R/G/B 10 bits)
- Độ phân giải tối đa: VGA(640 x 480) to WUXGA_RB(1920 x 1200)
- Tỉ lệ khung hình chiếu: Auto/4:3/16:10/Panorama/2.35:1/Anamorphic( 6 chế độ)
- Độ tương phản: 12.000:1
- Tần số quét: Ngang: 15~102KHz. Dọc: 23~120Hz
- Cổng kết nối: HDMI in x2, VGA in x1, S-Video x1, Composite x1, 3.5mm Audio in x1, VGA out x1, 3.5mm Audio out x1. RS232, RJ45 x1, USB type A x1
- Mã điều khiển từ xa: 8 mã
- Chức năng CEC: Có
- Tự động bật nguồn: Có (Khi cung cấp tín hiệu HDMI, VGA hoặc nguồn điện)
- Ngôn ngữ: 23 ngôn ngữ – có tiếng Việt
- Loa: 10W
- Điện áp: AC 100~240V +/- 10%, 50-60Hz
- Kích thước (WxDxH): Thân máy: 312x222x108mm
- Trọng lượng: Thân máy: 2.79 kg
- Chế độ bảo hành: 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước)
Liên hệ