Thông số kỹ thuật
- Công nghệ: DLP Technology
- Độ phân giải thực: Full HD (1920×1080)
- Ống kính: Zoom 1.3x
- Lens Shift: Có
- Zoom kỹ thuật số: Có
- Keystone: Chiều dọc ±40° ( bằng tay, tự động)
- Kích thước hiển thị: 30 – 300 inch.
- Khoảng cách chiếu: 0.76 – 10 m
- Tỉ lệ phóng hình: 1.15 – 1.5
- Bóng đèn: 370 watt
- Tuổi thọ bóng đèn: 2000 / 2500 hours* (Normal / Eco-mode)
- Cường độ sáng: 5000 ANSI lumen
- Độ tương phản: 50.000:1
- Màu hiển thị: 1.07 tỷ màu (R/G/B 10 bit)
- Công nghệ xử lý màu sắc: SuperColor
- Tỉ lệ khung hình chiếu: Auto/ 4:3/ 16:9/ Panorama/ 2.35:1/ Anamorphic( 6 chế độ)
- Tần số quét: Fh: 15–102KHz, Fv: 23–120Hz
- Cổng kết nối vào: HDMI 1.4 in x2, VGA in x2, Video x1, S-Video x1, Audio in x2, Audio RCA(L/R) x1
- Cổng kết nối ra: VGA out x1, Audio out x1
- Cổng điều khiển: Mini type B (điều khiển chuột và bảo trì), USB type A x1, 12V Trigger x1, 3D Vesa x1, RS232, LAN RJ45(cho phép điều khiển, TẮT máy chiếu thông qua mạng LAN)
- Mã điều khiển từ xa: 8 mã
- Chức năng CEC: Có
- Tự động bật nguồn: Có (Khi cung cấp tín hiệu VGA hoặc nguồn điện)
- Ngôn ngữ: 22 ngôn ngữ – có tiếng Việt
- Loa: 10W x2
- Điện áp: 100~240V (xoay chiều), 50-60Hz
- Công suất: 574W (lớn nhất) / <0.5W (chế độ chờ)
- Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ: 32–104º F (0–40º C). Độ ẩm: 10–90%
- Kích thước (W x H x D): 470 x 316 x 140 mm
- Trọng lượng: 6.2 kg
- Chế độ bảo hành: 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước)
Liên hệ