Thông số kỹ thuật
- Công nghệ: DLP
- Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768)
- Cường độ sáng: 3600 ANSI lumen
- Khoảng cách chiếu: 0.7 – 2.2 m
- Tỉ lệ phóng hình: 0,61
- Kích thước hiển thị: 30 – 300 inch (đường chéo)
- Keystone: Điều chỉnh theo chiều dọc (±40°)
- Zoom kỹ thuật số: Có
- Bóng đèn : 190 watt
- Tuổi thọ bóng đèn: 5.000 / 15.000 hours* (Normal / Super Eco)
- Chiều sâu màu sắc: 1.07 tỷ màu (R/G/B 10 bit)
- Công nghệ xử lý màu sắc: SuperColor
- Độ tương phản: 22.000:1
- Tỷ lệ khung hình chiếu: Auto/ 4:3/ 16:9/ 2.35:1 ( 4 chế độ)
- Tần số quét: Ngang: 15K~102KHz. Dọc: 23~120Hz
- Tín hiệu tương thích : PC: Min (640 x 480) – Max (1920 x 1080). Mac: Min (640 x 480) – Max (1920 x 1080)
- Cổng kết nối: HDMI 1.4 in x1, VGA in x2, VGA out x1, Video x1, Audio in x1, Audio out x1, RS232, USB 2.0 type A (5V/1A) x1, Mini USB x1
- Mã điều khiển từ xa: 8 mã
- Chức năng CEC: Có
- Tự động bận nguồn: Có (Khi cung cấp tín hiệu HDMI, VGA hoặc nguồn điện)
- Ngôn ngữ: 22 ngôn ngữ – có tiếng Việt
- Loa : 2W x1
- Điện áp: 100~240V (xoay chiều), 50-60Hz
- Công suất: 260W (lớn nhất) / <0.5W (chế độ chờ)
- Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ: 32–104º F (0–40º C)
- Kích thước (W x H x D): 292 x 115 x 236 mm
- Trọng lượng: 2.6 kg
- Chế độ bảo hành: 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước)
Liên hệ