Thông số kỹ thuật
- Công nghệ: DLP 0.65″
- Độ phân giải thực: WXGA 1280 x 800
- Cường độ sáng: 3700 ANSI lumen
- Độ tương phản: 22.000:1
- Chiều sâu màu sắc: 1.07 tỷ màu (R/G/B 10 bit)
- Tuổi thọ bóng đèn: 5.000 / 15.000 hours* (Normal / Super Eco)
- Công nghệ xử lý màu sắc: SuperColor
- Bóng đèn: 190 watt
- Ống kính: F=2.6, f= 6.9 mm
- Khoảng cách chiếu: 0.63 – 1.9 m (1.06 to 100″)
- Kích thước hiển thị: 30 – 300 inch (đường chéo)
- Tỉ lệ phóng hình: 0,49
- Keystone: 4 chiều
- Zoom: Fix
- Zoom kỹ thuật số: Có
- Tỷ lệ khung hình chiếu: Auto/ 4:3/ 16:9/ 16/10 Panorama 2.35:1
- Tần số quét: Ngang: 15K~102KHz. Dọc: 23~120Hz
- Tín hiệu tương thích : PC: Min (640 x 480) – Max (1920 x 1080). Mac: Min (640 x 480) – Max (1920 x 1080)
- Input: HDMI 1.4 in x 2, VGA in x 2, Video x 1, Audio in x1, Output: VGA out x 1, Audio out x 1, USB type A 5V/1A x 1
- Cổng Điều Khiển: RS 232 x 1, RJ 45 x 1, USB mini x 1
- Mã điều khiển từ xa: 8 mã
- Chức năng CEC: Có
- Tự động bận nguồn: Có (Khi cung cấp tín hiệu HDMI, VGA hoặc nguồn điện)
- Ngôn ngữ: 22 ngôn ngữ – có tiếng Việt
- Loa: 2W x1
- Điện áp: 100~240V (xoay chiều), 50-60Hz
- Công suất: 260W (lớn nhất) / <0.5W (chế độ chờ)
- Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ: 32–104º F (0–40º C)
- Kích thước (W x H x D): 292 x 115 x 236 mm
- Trọng lượng: 2.6 kg
- Chế độ bảo hành: 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước)
Liên hệ