Thông số kỹ thuật
- Công nghệ: DLP
- Độ phân giải thực: 4K (3840 x 2160)
- Cường độ sáng: 2200 ANSI Lumens
- Khoảng cách chiếu: 1.0 – 11.7 m
- Tiêu cự: 1.5 – 1.8
- Kích thước hiển thị: 30 – 300 inch.
- Keystone: Chiều dọc ±40°
- Zoom: 1.2x zoom quang học
- Công suất bóng đèn: 240W
- Tuổi thọ bóng đèn: 4.000 / 15.000 hours* (Normal / Eco-mode)
- Chiều sâu màu sắc: 10 bits, 1.07 tỷ màu (10+10+10)
- Độ tương phản: 12.000:1
- Tín hiệu tương thích máy tính và Video: NTSC M(3.58MHz), 4.43MHz, PAL (B, D, G, H, I M, N, 60), SECAM (B. D. G. L. L1), SD 480i and 576i, ED 480p and 576p, HD 720p, 1080i, 1080p
- Tần số quét: Fh: 15–135KHz, Fv: 23–120Hz
- Độ phân giải tối đa: PC: Lên tới 4K (3840 x 2160). MAC: Lên tới 4K (3840 x 2160)
- Cổng kết nối vào: HDMI 1.4 x1, HDMI 2.0 x1, VGA in x1,Audio in x1
- Cổng kết nối ra: VGA out x1, Audio out x1
- Cổng điều khiển: Mini type B x1, USB type A x1, 12V trigger x1, RS232
- Loa: 10W
- Điện áp: 100~240V (xoay chiều), 50-60Hz
- Công suất tiêu thụ: 310W (lớn nhất) / <0.5W (chế độ chờ)
- Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ: 32–104º F (0–40º C). Độ ẩm: 10–90% (không ngưng tụ)
- Kích thước (W x H x D): 332 x 135 x 261 mm
- Trọng lượng: 3.7 kg
- Chế độ bảo hành: 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước)
- Phụ kiện: Dây nguồn, dây VGA, điều khiển từ xa (có pin), nắp bảo vệ cổng kết nối, sách hướng dẫn sử dụng nhanh, đĩa hướng dẫn sử dụng.
Liên hệ