Thông số kỹ thuật
- Công nghệ: DLP
- Độ phân giải thực: Full HD (1920×1080)
- Ống kính: Zoom cố định, lấy nét bằng tay
- Keystone: Chiều dọc ±30°, chiều ngang ±30°
- Kích thước hiển thị: 70 – 150 inch.
- Khoảng cách chiếu: 0.1 – 0.23 m
- Tiêu cự: 0.23
- Bóng đèn : 370 watt
- Tuổi thọ bóng đèn: 3000 / 6000 hours* (Normal / Eco-mode)
- Cường độ sáng: 2000 ANSI lumen
- Độ tương phản: 100.000:1
- Chiều sâu màu sắc: 30 bits, 1.07 tỷ màu (10+10+10)
- Tín hiệu tương thích máy tính và Video: NTSC M(3.58MHz), 4.43MHz, PAL (B, D, G, H, I M, N, 60), SECAM (B. D. G. L. L1), SD 480i and 576i, ED 480p and 576p, HD 720p, 1080i, 1080p
- Tần số quét: Fh: 15–100KHz, Fv: 24–120Hz
- Độ phân giải tối đa: PC: Lên tới 1920×1080. MAC: Lên tới 1920×1080 (có thể yêu cầu bộ chuyển đổi MAC)
- Cổng kết nối vào: HDMI/MHL x1, HDMI 1.4 x2, VGA in x2, Video x1, Audio in x2, Audio RCA(L/R) x1, Audio out x1
- Cổng điều khiển: Mini USB (điều khiển chuột và bảo trì), Micro USB (5V/2A), RS232
- Loa: 10W x2
- Điện áp: 100~240V (xoay chiều), 50-60Hz
- Công suất: 450W (lớn nhất) / <0.5W (chế độ chờ)
- Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ: 32–104º F (0–40º C). Độ ẩm: 10–90% (không ngưng tụ)
- Kích thước (W x H x D): 434 x 388 x 153 mm
- Trọng lượng: 6.08 kg
- Chế độ bảo hành: 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước)
- Phụ kiện: Dây nguồn, dây VGA, điều khiển từ xa (có pin), nắp bảo vệ cổng kết nối, sách hướng dẫn sử dụng nhanh, đĩa hướng dẫn sử dụng.
Liên hệ