Thông số kỹ thuật
- Công nghệ: DLP 0.65″ WXGA
- Độ phân giải thực: 1280×800
- Keystone: Chiều dọc ±30°, chiều ngang ±30°
- Kích thước hiển thị: 87 – 120 inch.
- Khoảng cách chiếu: 0.09m – 0.25m (100″ @ 0.16m)
- Tỉ lệ phóng hình: 0.23
- Bóng đèn: 240 watt
- Tuổi thọ bóng đèn: 3000 / 7500 hours* ( Nor / Super Eco)
- Cường độ sáng: 3300 ANSI lumen
- Độ tương phản: 10.000:1
- Màu sắc: 1.07 tỷ màu
- Công nghệ xử lý màu sắc: SuperColor
- Tỉ lệ khung hình chiếu: Auto/4:3/16:10/Panorama/2.35:1/Anamorphic
- Tần số quét: Fh: 15–102KHz, Fv: 23–120Hz
- Trang bị Camera tương tác: Có
- Cổng kết nối vào: HDMI/MHL x1, HDMI x1, VGA in x2, Video x1, S-Video x1, Audio in x1, Audio RCA(L/R) x1
- Cổng kết nối ra: VGA out x1, Audio out x1
- Cổng điều khiển: Mini USB x2, USB type A (5V/2A) x2, RS232, RJ45
- Mã điều khiển: 8 mã
- Chức năng CEC: Có
- Tự động bật nguồn: Có (Khi cung cấp tín hiệu VGA hoặc nguồn điện)
- Ngôn ngữ: English, French,Spanish, Thai , Korean,German, Italian,Russian,Swedish,Dutch, Polish, Czech,T- Chinese, S-Chinese,Japanese, Turkish,Portuguese, Finnish, Indonesian, India,Arabic, Vietnamese
- Loa: 10W x2
- Điện áp: 100-240V+/ – 10%,50/ 60Hz AC
- Công suất: 410W (Normal ) / <0.5W (Standby)
- Độ ồn: 35dB/29dB ( Normal / Eco)
- Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ: 0–40º C
- Kích thước (W x D x H): 434 x 388 x 153 mm
- Trọng lượng: 6.1 kg
- Phụ kiện kèm theo: Cáp nguồn, Cáp VGA, Điều khiển từ xa, CD sách hướng dẫn nhanh, Giá treo máy chiếu chuyên dụng dùng cho máy chiếu tương tác, Modul tương tác bằng tay
- Chế độ bảo hành: 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước)