Thông số kỹ thuật
- Công nghệ: DLP Laser
- Độ phân giải thực: 1920×1080 (Full HD)
- Cường độ sáng: 4500 ANSI lumen
- Tiêu cự: 0.23
- Khoảng cách chiếu: 0.43 m ~ 0.8 m
- Tỉ lệ phóng hình: 1.13~1.47
- Kích thước hiển thị: 80″ ~ 150″
- Keystone: Vertical (± 30º) / Horizontal (± 30º)
- Focus / Zoom: Có thể điều chỉnh bằng menu OSD / N / A
- Auto keystone: Yes (Vertical)
- Optical Offset: 137.6 +-5%
- Tuổi thọ nguồn sáng: 15,000 / 20,000 (Ecco mode) (hours)
- Màu hiển thị: 1.07B Color (R/G/B 10bit)
- Công nghệ xử lý màu sắc: SuperColor
- Tỉ lệ khung hình chiếu: Auto/4:3/16:9/16:10/Native
- Độ tương phản: 100,000:1
- Tần số quét: Ngang: 15K~102KHz. Dọc: 24~120Hz
- Cổng kết nối: VGA in x2, HDMI x2 (HDMI x1 / HDMI (MHL2.0) x1), S-Video In x1, Composite In x1, Audio In 3.5mm mini jack x1, Audio in RCA(L/R) x1, VGA out x1, Audio Out 3.5mm mini jack x1, , Audio out RCA(L/R) x1, RS-232 x1, 3D VESA: x1, Mini type B x1, RJ45 x1, Micro USB Wire x1 (Power Charging), USB Type A x1 (Power Charging)
- Mã điều khiển từ xa: 8 mã
- Chức năng CEC: Có
- Tự động bật nguồn: Có (Khi cung cấp tín hiệu VGA, HDMI hoặc nguồn điện)
- Ngôn ngữ: 23 ngôn ngữ – có tiếng Việt
- Loa: 8Wx2
- Điện áp: 100~240V (xoay chiều), 50-60Hz
- Công suất: 450W (lớn nhất) / <0.5W (chế độ chờ)
- Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ:(5–40º C)
- Kích thước (W x D x H): 508 x 392 x165 mm
- Trọng lượng: 13.6kg
- Chế độ bảo hành: 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước)
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ