Thương hiệu: Viewsonic
Chip xử lý hình ảnh DMD: DC3
Độ phân giải thực: WXGA (1280×800)
Độ sáng: 4500 ANSI Lumens
Độ tương phản: 3.000.000:1
Màu sắc hiển thị: 1.07 tỷ màu
Loại nguồn sáng: LED
Tuổi thọ nguồn sáng: Lên tới 30.000 giờ
Ống kính: F = 1.6-1.75, f = 19.16-23.02mm
Chênh lệch chiếu: 79%+/-9%
Tiêu cự: 1.37-1.64
Thu phóng quang học: 1.2X
Thu phóng kỹ thuật số: 0.8-2.0x
Kích thước hiển thị: 30 – 300 inch (đường chéo)
Khoảng cách chiếu: 0.88-10.59m (100″@2.95m)
Chỉnh vuông hình (Keystone): Chiều dọc (± 40º), Chiều ngang (± 40º), điều chỉnh 4 góc
Độ ồn (Chế độ Eco/ Chế độ thường): 27/34 dB
Độ trễ đầu vào : 16ms
Hỗ trợ độ phân giải: Từ VGA (640 x 480) đến FullHD (1920 x 1080)
Tương thích HDTV: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Tần số quét: Ngang: 15K~102KHz, Dọc: 23~120Hz
Cổng kết nối: HDMI vào x2 (HDMI 1.4/HDCP 1.4), Audio (3.5 mm) vào x1, Audio (3.5mm) ra x1, USB-A x1 (5V/1.5A), RS232 x1, RJ45 x1 (Cho phép điều khiển hoặc Bật/Tắt máy chiếu từ máy tính).
Loa: 10 W
Nguồn điện: AC 100-240V +/- 10%, 50/60Hz
Công suất tiêu thụ: 310W (chế độ thường) / <0.5W (chế độ chờ)
Nhiệt độ hoạt động: 0–40º C
Trọng lượng: 5 kg
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao): 386x276x116mm
Ngôn ngữ: 24 ngôn ngữ, có Tiếng Việt và Tiếng Anh