TỔNG QUAN
Tổng quan máy chiếu ViewSonic PX725HD
Máy chiếu ViewSonic PX725HD là một máy chiếu 1080p với hiệu suất màu sắc tuyệt đẹp được cung cấp thông qua một bánh xe màu RGB và công nghệ Cinema SuperColor ™ độc quyền của ViewSonic. Cổng HDMI kép và công nghệ SonicExpert cho phép bạn trải nghiệm âm thanh và video HD tuyệt vời trong phòng khách, làm cho PX725HD trở thành một giải pháp chiếu rạp hát gia đình hoàn hảo.
Thông số kỹ thuật nổi bật
Thương hiệu | Mỹ hoặc các nước trong nhóm G7 |
Công nghệ | DLP |
Độ phân giải thực | Full HD (1920×1080) |
Ống kính | Zoom 1.3x, lấy nét bằng tay |
Keystone | Chiều dọc ±40° |
Kích thước hiển thị | 30 – 300 inch. |
Khoảng cách chiếu | 1 – 10 m |
Tiêu cự | 1.5 – 1.65 |
Bóng đèn | 240 watt |
Tuổi thọ bóng đèn | 3500 / 7000 hours* (Normal / Eco-mode) |
Cường độ sáng | 2000 ANSI lumen |
Độ tương phản | 22000:1 |
Chiều sâu màu sắc | 30 bits, 1.07 tỷ màu (10+10+10 |
Màu hình ảnh đậm
Chuyển màu mượt mà
Bánh xe màu tốc độ 6X RGBRGB tối ưu hóa Rec. 709 màu bằng cách sử dụng một lớp phủ đặc biệt để lọc các phân đoạn của phổ RGB để tăng cường màu đỏ, xanh lam và xanh lá cây, đồng thời tập trung vào tăng cường độ bão hòa màu sắc để chiếu hình ảnh với tốc độ nhanh vẫn cho chất lượng ảnh sắc nét.
Hiệu chỉnh hình ảnh chuyên nghiệp
Với ISF (Imaging Science Foundation) Các công cụ hiệu chỉnh được tích hợp, được các kỹ thuật viên chứng nhận ISF có thể cung cấp các chế độ hình ảnh ngày và đêm dựa trên sở thích của bạn cho môi trường sáng và tối.
Âm thanh mạnh mẽ
Công nghệ Cinema SuperColor ™
Công nghệ Cinema SuperColor ™ độc quyền của ViewSonic đã mở ra khả năng tối ưu hóa về màu sắc trong phim với các chế độ màu, chẳng hạn như Color Scheme hoặc Color Color Scheme có thể được sử dụng để tạo ra các màu hài hòa.
Mang trải nghiệm xem đến cuộc sống
5 chế độ màu của PX725HD:
- Brightest Mode: Đối với môi trường sáng nơi máy chiếu phải hoạt động ở độ sáng tối đa
- Sport Mode: Cải tiến màu xanh làm cho màu sắc được tìm thấy trên sân khi xem sự kiện thể thao cảm thấy thực tế hơn.
- Standard Mode: Màu quen thuộc tương tự như của PC hoặc Notebook
- Gaming Mode: Tăng nhiệt độ màu giúp tăng khả năng hiển thị cho chơi trò chơi
- Movie Mode (Rec.709): Cải tiến màu sắc giúp cải thiện trải nghiệm xem khi ở trong môi trường ánh sáng xung quanh tối.
Hỗ trợ đa dạng về màu sắc
Khả năng kết nối mở rộng cho các thiết bị HD
Cập nhật phần mềm đơn giản
Điều khiển thiện với người dùng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thương hiệu | Mỹ hoặc các nước trong nhóm G7 |
Công nghệ | DLP |
Độ phân giải thực | Full HD (1920×1080) |
Ống kính | Zoom 1.3x, lấy nét bằng tay |
Keystone | Chiều dọc ±40° |
Kích thước hiển thị | 30 – 300 inch. |
Khoảng cách chiếu | 1 – 10 m |
Tiêu cự | 1.5 – 1.65 |
Bóng đèn | 240 watt |
Tuổi thọ bóng đèn | 3500 / 7000 hours* (Normal / Eco-mode) |
Cường độ sáng | 2000 ANSI lumen |
Độ tương phản | 22000:1 |
Chiều sâu màu sắc | 30 bits, 1.07 tỷ màu (10+10+10) |
Tín hiệu tương thích máy tính và Video | NTSC M(3.58MHz), 4.43MHz, PAL (B, D, G, H, I M, N, 60), SECAM (B. D. G. L. L1), SD 480i and 576i, ED 480p and 576p, HD 720p, 1080i, 1080p |
Tần số quét | Fh: 15–102KHz, Fv: 24–120Hz |
Độ phân giải tối đa | PC: Lên tới 1920×1080 |
MAC: Lên tới 1920×1080 (có thể yêu cầu bộ chuyển đổi MAC) | |
Cổng kết nối vào | HDMI 1.4 x2 |
VGA in x1 | |
Video x1 | |
Audio in x1 | |
Audio in (RCA R/L) x1 | |
Cổng kết nối ra | Audio out x1 |
Cổng điều khiển | Mini type B (điều khiển chuột và bảo trì) |
USB type A (5V/2A) | |
RS232 | |
Loa | 8W x1 |
Điện áp | 100~240V (xoay chiều), 50-60Hz |
Công suất | 310W (lớn nhất) / <0.5W (chế độ chờ) |
Điều kiện hoạt động | Nhiệt độ: 32–104º F (0–40º C) |
Độ ẩm: 10–90% (không ngưng tụ) | |
Kích thước (W x H x D) |
348 x 234 x 107 mm |
Trọng lượng | 2.94 kg |
Chế độ bảo hành | 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước) |
Phụ kiện | Dây nguồn, dây VGA, điều khiển từ xa (có pin), nắp bảo vệ cổng kết nối, sách hướng dẫn sử dụng nhanh, đĩa hướng dẫn sử dụng. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.