Thông số kỹ thuật
- Công nghệ: DLP Laser
- Độ phân giải thực: WUXGA (1920×1200)
- Cường độ sáng: 5000 ANSI lumen
- Khoảng cách chiếu: 0.73-9.50m (100″@2.43m)
- Tỉ lệ phóng hình: 1.13-1.47
- Kích thước hiển thị: 30″-300″
- Keystone: Vertical (± 40º) / Horizontal (± 40º)
- Auto keystone: Auto keystone: Yes (Vertical)
- Ống kính: 1.3x
- Lens: F=1.94-2.06, f=12-15.6mm
- Công suất bóng đèn: Nichia 67W x2
- Tuổi thọ nguồn sáng: up to 20000
- Zoom kỹ thuật số: 0.8x-2.0x
- Projection Offset: : 100%+/-5%
- Tỉ lệ khung hình chiếu: 0,672916666666667
- Độ tương phản: 3.000,000:1
- Tần số quét: Ngang: 15K~102KHz. Dọc: 23~120Hz
- Cổng kết nối: VGA in x1, HDMI x2, S-Video In x1, Composite In x1, Audio In 3.5mm mini jack x1, Audio in RCA(L/R) x1, VGA out x1, Audio Out 3.5mm mini jack x1, RCA(L/R) x1, 12V Trigger (3.5mm) x1 , RS-232 x1, 3D VESA: x1, RJ45 x1, USB Type A x1 (Power Charging)
- Mã điều khiển từ xa: 8 mã
- Chức năng CEC: Có
- Tự động bật nguồn: Có (Khi cung cấp tín hiệu VGA, HDMI hoặc nguồn điện)
- Ngôn ngữ: 22 ngôn ngữ – có tiếng Việt
- Loa: 10Wx2
- Điện áp: 100~240V (xoay chiều), 50-60Hz
- Công suất: 430W (lớn nhất) / <0.5W (chế độ chờ)
- Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ:(5–40º C)
- Kích thước (W x D x H): 405x305x145mm
- Trọng lượng: 5.9 kg
- Chế độ bảo hành: 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước)
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ