Thông số kỹ thuật
- Công nghệ: DLP
- Độ phân giải thực: WXGA (1280×800)
- Cường độ sáng: 4000 ANSI lumen
- Khoảng cách chiếu: 1 – 10.98 m
- Tiêu cự: 1.55 ~ 1.70
- Kích thước hiển thị: 30 – 300 inch (đường chéo)
- Keystone: Điều chỉnh theo chiều dọc (±40°)
- Ống kính: 1.1x điều chỉnh zoom/ lấy nét bằng tay
- Bóng đèn: 240 watt
- Tuổi thọ bóng đèn: 4.000 / 15.000 hours* (Normal / Eco-mode)
- Chiều sâu màu sắc: 1.07 tỷ màu (R/G/B 10 bits)
- Độ tương phản: 22.000:1
- Tần số quét: Ngang: 15K~102KHz. Dọc: 23~120Hz
- Tín hiệu tương thích: PC: Full HD (1920×1080). MAC: Full HD (1920×1080)
- Cổng kết nối: HDMI/MHL x1, HDMI 1.4 x1, VGA in x1, VGA out x1, Video x1, S-Video x1, Audio in x1, Audio out x1, RJ45 x1, RS232, Mini USB x1
- Loa: 10W
- Điện áp: 100~240V (xoay chiều), 50-60Hz
- Công suất: 350W (lớn nhất) / <0.5W (chế độ chờ)
- Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ: 32–104º F (0–40º C)
- Kích thước (W x H x D): Thân máy: 294 x 218 x 110 mm
- Trọng lượng: Thân máy: 2.4 kg
- Chế độ bảo hành: 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước)
- Phụ kiện: Dây nguồn, dây VGA, điều khiển từ xa (có pin), sách hướng dẫn sử dụng nhanh, đĩa hướng dẫn sử dụng.
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ