Độ phân giải thực: SVGA (800×600)
Loại chíp DC (xử lý hình ảnh): DC3
Độ sáng: 4500 ANSI lumens
Độ tương phản: 30.000:1
Màu sắc hiển thị: 1.07 tỷ màu
Loại nguồn sáng: Bóng đèn
Tuổi thọ nguồn sáng (Chế độ thường/ chế độ SuperEco): 6.000 / 15.000 giờ
Công suất nguồn sáng: 240W
Ống kính: F=2.42-2.53, f=21.85-24.01mm
Chênh lệch chiếu: 115%+/-5%
Tiêu cự : 1.94 ~ 2.16
Kích thước hiển thị: 30 – 300 inch (đường chéo)
Khoảng cách chiếu: 1.18m-13.17m (100″@3.94m)
Chỉnh vuông hình (Keystone): Theo chiều dọc ±40°
Thu phóng quang học : 1.1x
Thu phóng kỹ thuật số : 0,8x – 2x
Hỗ trợ độ phân giải: Từ VGA (640 x 480) đến FullHD (1920 x 1080)
Tương thích HDTV: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Khả năng tương thích Video: NTSC, PAL, SECAM
Tần số quét ngang: 15K~102KHz
Tần số quét dọc: 23~120Hz
Cổng kết nối: VGA vào x1, HDMI vào x2 (HDMI 1.4/ HDCP 1.4), VGA (Giám sát) ra x 1, USB – A (Cấp nguồn/Dịch vụ) x1 (5V/1.5A), RS232 x1, Audio (3.5mm) vào x1, Audio (3.5mm) ra x1
Loa: 3W
Nguồn điện: AC 100-240V+/-10%, 50/60Hz
Công suất tiêu thụ: 295W (Chế độ thường) / <0.5W (chế độ chờ)
Nhiệt độ hoạt động: 0–40º C
Trọng lượng: 2.7 kg
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao): 309 x 234 x 115 mm
Ngôn ngữ: 22 ngôn ngữ, có Tiếng Việt và Tiếng Anh